VIETNAMESE

chúc mừng đầy tháng

Sinh nhật đầy tháng

ENGLISH

happy first month birthday

  
PHRASE

/ˈhæpi fɜrst mʌnθ ˈbɜrθˌdeɪ/

Chúc mừng đầy tháng là chúc mừng em bé đã sinh ra tròn một tháng.

Ví dụ

1.

Chúc mừng đầy tháng con yêu.

Happy first month birthday to my little one.

2.

Cháu gái tôi tròn một tháng, vì vậy tôi nói: "Chúc mừng đầy tháng!"

My niece turned one month old, so I said, "Happy first month birthday!"

Ghi chú

Một số cách để chúc mừng đầy tháng bằng tiếng Anh: - Happy one-month birthday! (Chúc mừng sinh nhật tháng đầu tiên!) - Happy one-month anniversary! (Chúc mừng kỷ niệm tháng đầu tiên!) - Congrats on your first month! (Chúc mừng tháng đầu tiên của bạn!) - Wishing you a happy one-month milestone! (Chúc mừng cột mốc tháng đầu tiên của bạn!) - Happy one-month celebration! (Chúc mừng kỷ niệm tháng đầu tiên!) - Cheers to one month of happiness! (Chúc mừng một tháng đầy hạnh phúc!) - Happy one-month old! (Chúc mừng sinh nhật tháng đầu tiên của bé!) - Congratulations on completing your first month! (Chúc mừng hoàn thành tháng đầu tiên của bạn!) - Happy one-month of bringing joy to our lives! (Chúc mừng một tháng mang lại niềm vui cho cuộc sống của chúng ta!) - Here's to a happy and healthy first month! (Chúc mừng một tháng đầu tiên vui vẻ và khỏe mạnh!)