VIETNAMESE

người đàn bà có quyền hành tuyệt đối

ENGLISH

matriarch

  
NOUN

/ˈmeɪtriˌɑrk/

Người đàn bà có quyền hành tuyệt đối người phụ nữ lớn tuổi trong gia đình hoặc cộng đồng có quyền lực và ảnh hưởng lớn đến quyết định và hành động của những người khác trong gia đình hoặc cộng đồng đó.

Ví dụ

1.

Người đàn bà có quyền hành tuyệt đối trong gia đình là thành viên sống lâu đời nhất.

The matriarch of the family is the oldest living member.

2.

Người đàn bà có quyền hành tuyệt đối được gia đình rất kính trọng và ngưỡng mộ.

The matriarch is highly respected and looked up to by her family.

Ghi chú

Một số từ đồng nghĩa với "matriarch" trong nhiều ngữ cảnh khác nhau: - female head of household: người đứng đầu nữ của gia đình - mother figure: hình tượng người mẹ - matron: phụ nữ có kinh nghiệm và giàu kinh nghiệm, thường là chủ nhà hoặc người quản lý - patriarchal equivalent: đối tượng tương đương với matriarch trong một hệ thống gia đình theo truyền thống gia trưởng - family leader: người đứng đầu gia đình - clan mother: người phụ nữ đứng đầu một gia tộc hoặc bộ tộc - queen bee: người phụ nữ có ảnh hưởng đến một nhóm hoặc cộng đồng nào đó.