VIETNAMESE

người hoạt ngôn

người nói giỏi, người diễn đạt tốt

ENGLISH

eloquent person

  
NOUN

/ˈɛləkwənt ˈpɜrsən/

articulate, persuasive

Người hoạt ngôn là người có khả năng diễn đạt tốt, thuyết phục và hùng biện.

Ví dụ

1.

Diễn giả là một người hoạt ngôn và thu hút khán giả bằng lời nói của họ.

The speaker was an eloquent person and captivated the audience with their words.

2.

Bài phát biểu của người hoạt ngôn đã truyền cảm hứng cho lớp tốt nghiệp.

The eloquent person's speech inspired the graduating class.

Ghi chú

Một số từ đồng nghĩa với "eloquent person" trong nhiều ngữ cảnh khác nhau: - articulate person: người diễn đạt tốt - fluent person: người lưu loát, trôi chảy - silver-tongued person: người nói lưu loát, hoa mỹ - persuasive person: người thuyết phục - expressive person: người có khả năng diễn đạt cảm xúc - poised person: người điềm tĩnh, tự tin trong diễn đạt - well-spoken person: người nói lưu loát, rành mạch.