VIETNAMESE

cầu thị

ENGLISH

inquisitive

  
ADJ

/ɪnˈkwɪzɪtɪv/

Cầu thị là tính cách của những người luôn ra sức học hỏi, lắng nghe, tiếp thu những ý kiến của người khác.

Ví dụ

1.

Cô nhìn anh với vẻ mặt cầu thị, tự hỏi anh đang nghĩ gì.

She looked at him with an inquisitive expression, wondering what he was thinking.

2.

Cô có thể thấy những khuôn mặt cầu thị đang nhìn ra từ cửa sổ nhà bên cạnh.

She could see inquisitive faces looking out from the windows next door.

Ghi chú

Một số từ đồng nghĩa với "inquisitive" trong nhiều ngữ cảnh khác nhau: - curious : tò mò, ham muốn biết - questioning : đặt câu hỏi, thắc mắc - investigative : điều tra, khám phá - scrutinizing : nghiên cứu kỹ lưỡng, xem xét tỉ mỉ.