VIETNAMESE
quyết định sa thải
ENGLISH
decision to lay off
/dɪˈsɪʒən tu leɪ ɔf/
dismissal decision
Quyết định sa thải là quyết định chấm dứt hợp đồng lao động hoặc hợp đồng làm việc với một cá nhân hoặc nhân viên trong tổ chức.
Ví dụ
1.
Người quản lý coi quyết định sa thải là phương án cuối cùng.
The manager considered the decision to lay off as a last resort.
2.
Công ty đã đưa ra một quyết định sa thải một số nhân viên.
The company made the decision to lay off several employees.
Ghi chú
Một số từ diễn đạt sự cắt giảm nhân sự: - thông báo cắt giảm nhân lực: announce staff cutbacks, issue redundancy notices - cho nghỉ việc hàng loạt: lay off, make redundant - chấm dứt hợp đồng: dismiss, terminate
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết