VIETNAMESE

xét nghiệm sàng lọc

xét nghiệm tầm soát

ENGLISH

screening test

  
NOUN

/ˈskrinɪŋ tɛst/

Xét nghiệm sàng lọc là phương pháp sàng lọc, tìm kiếm các bệnh trên toàn bộ dân số hoặc nhóm đối tượng nhất định để phát hiện sớm bệnh và điều trị kịp thời.

Ví dụ

1.

Nhà trường yêu cầu tất cả học sinh phải thực hiện xét nghiệm sàng lọc bệnh lao.

The school requires all students to undergo a screening test for tuberculosis.

2.

Người xin việc đã phải thực hiện xét nghiệm sàng lọc ma túy.

The job applicant had to take a screening test for drugs.

Ghi chú

Screening test và diagnostic test đều là các loại xét nghiệm y tế, nhưng chúng được sử dụng cho các mục đích khác nhau. Chúng ta cùng phân biệt 2 loại xét nghiệm này nhé! - screening test: xét nghiệm sàng lọc để phát hiện bệnh hoặc tình trạng ở những người có thể không có bất kỳ triệu chứng hoặc dấu hiệu nào của bệnh. Ví dụ: Examples of screening tests include mammography for breast cancer, colonoscopy for colon cancer. (Ví dụ về các xét nghiệm sàng lọc bao gồm chụp nhũ ảnh cho ung thư vú, nội soi cho ung thư đại tràng.) - diagnostic test: xét nghiệm chẩn đoán được sử dụng để xác nhận hoặc loại trừ chẩn đoán nghi ngờ ở những người có triệu chứng hoặc dấu hiệu của bệnh hoặc tình trạng. Ví dụ: Any patient undergoing a malaria diagnostic test was included in the emergency list. (Bất cứ bệnh nhân nào làm xét nghiệm chẩn đoán sốt rét đều được đưa vào danh sách cấp cứu.)