VIETNAMESE
cao ngạo
kiêu ngạo, tự phụ
ENGLISH
haughty
/ˈhɔti/
arrogant
Cao ngạo là tính cách kiêu ngạo, tự phụ và không coi trọng người khác.
Ví dụ
1.
Thái độ cao ngạo của cô khiến cô khó kết bạn.
Her haughty attitude made it difficult for her to make friends.
2.
Anh ta nói với giọng cao ngạo đến mức khiến mọi người trong phòng khó chịu.
He spoke in a haughty tone that made everyone in the room uncomfortable.
Ghi chú
Một số từ đồng nghĩa với "haughty" trong nhiều ngữ cảnh khác nhau: - arrogant : kiêu ngạo, kiêu căng - conceited : tự phụ, tự mãn - egotistical : tự cho mình là trung tâm, tự cho mình là tối thượng - snobbish : ngạo mạn, đại gia - contemptuous : khinh thường, coi thường - disdainful : khinh bỉ, coi thường - supercilious : kiêu căng, kiêu ngạo
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết