VIETNAMESE

cố gắng hơn nữa

nỗ lực nhiều hơn

ENGLISH

try harder

  
VERB

/traɪ ˈhɑrdər/

try more

Cố gắng hơn nữa là nỗ lực cố gắng nhiều hơn so với trước đó để đạt được mục tiêu.

Ví dụ

1.

Nếu bạn muốn thành công, bạn cần phải cố gắng hơn nữa.

If you want to succeed, you need to try harder.

2.

Tôi đã không vượt qua kỳ thi lần trước, nhưng tôi sẽ cố gắng hơn nữa.

I didn't pass the exam last time, but I will try harder this time.

Ghi chú

Một số cách để động viên ai đó cố gắng bằng tiếng Anh: - Keep up the good work! (Tiếp tục làm tốt như vậy!) - Don't give up, you've got this! (Đừng bỏ cuộc, bạn làm được điều đó!) - Stay strong and keep pushing! (Hãy kiên cường và tiếp tục đẩy mạnh!) - Believe in yourself, you can do it! (Hãy tin vào bản thân, bạn có thể làm được!) - Keep going, you're doing great! (Tiếp tục đi, bạn đang làm rất tốt!) - Don't be discouraged, just keep trying! (Đừng nản lòng, chỉ cần tiếp tục cố gắng!) - You're on the right track, keep it up! (Bạn đang đi đúng hướng, hãy tiếp tục!) - One step at a time, you can do it! (Một bước một bước, bạn có thể làm được!) - Never give up on your dreams! (Đừng bỏ cuộc với giấc mơ của bạn!) - Keep fighting, you're stronger than you know! (Tiếp tục chiến đấu, bạn mạnh mẽ hơn bạn nghĩ!)