VIETNAMESE

chúc hạnh phúc

chúc sung túc, chúc vui vẻ

ENGLISH

wish for happiness

  
PHRASE

/wɪʃ fɔr ˈhæpinəs/

wish for joy, wish for well-being

Chúc hạnh phúc là lời chúc mong muốn ai đó sẽ hạnh phúc trong cuộc sống.

Ví dụ

1.

Tôi chúc hạnh phúc cho tất cả mọi người.

I wish for happiness for all.

2.

Nhiệm vụ của tổ chức từ thiện là mang đến những lời chúc hạnh phúc cho những bệnh nhân mắc bệnh nan y.

The charity's mission was to wish for happiness for terminally ill patients.

Ghi chú

Một số cách để chúc ai đó hạnh phúc bằng tiếng Anh: - I hope you find happiness. (Mong bạn tìm thấy hạnh phúc.) - May your life be filled with joy and love. (Hy vọng cuộc đời bạn đầy niềm vui và tình yêu.) - Wishing you all the happiness in the world. (Chúc bạn hạnh phúc đến tận trời.) - Here's to a lifetime of happiness! (Chúc mừng cuộc đời hạnh phúc!) - May your days be filled with laughter and love. (Chúc ngày của bạn đầy cười và tình yêu.) - I wish you all the best in life and love. (Tôi chúc bạn được tốt nhất trong cuộc sống và tình yêu.) - May you be blessed with all the happiness you deserve. (Hy vọng bạn được phước lành với tất cả hạnh phúc mà bạn xứng đáng.) - Wishing you a lifetime of love, laughter, and joy. (Chúc bạn một cuộc đời đầy tình yêu, tiếng cười và niềm vui.) - May all your dreams and aspirations come true, bringing you happiness. (Chúc tất cả ước mơ và khát vọng của bạn thành hiện thực, mang đến hạnh phúc cho bạn.) - I hope that you find true happiness and contentment in life. (Tôi hy vọng bạn tìm thấy hạnh phúc và sự mãn nguyện trong cuộc sống.)