VIETNAMESE

đàn ông đích thực

ENGLISH

real man

  
NOUN

/riəl mæn/

Đàn ông đích thực người đàn ông chân thật, trung thực và đáng tin cậy.

Ví dụ

1.

Anh ấy nghĩ một người đàn ông đích thực không thể hiện cảm xúc của mình.

He thinks a real man doesn't show his emotions.

2.

Nhiều người cho rằng một người đàn ông đích thực là người chịu trách nhiệm về hành động của mình và là người chu cấp tốt cho gia đình.

Many people believe that a real man is someone who takes responsibility for his actions and is a good provider for his family.

Ghi chú

Hãy cùng DOL phân biệt real và actual nhé! - Real (thực sự) được sử dụng để chỉ sự tồn tại hoặc tính thực tế của một đối tượng, sự việc hoặc một tình huống. Nó liên quan đến thực tế và sự hiện diện của một thứ trong thực tại. Ví dụ: The real reason for his absence was that he was sick. (Lý do thực sự anh ta vắng mặt là vì anh ta bị ốm.) - Actual (thực tế) được sử dụng để chỉ sự tồn tại hoặc tính chính xác của một thứ trong hiện tại, không phụ thuộc vào ý kiến, ước tính hay sự tưởng tượng. Ví dụ: The actual cost of the car was higher than the estimated price. (Giá thực tế của chiếc ô tô cao hơn giá ước tính.)