VIETNAMESE

những người khác

ENGLISH

other people

  
NOUN

/ˈʌðər ˈpipəl/

others

Những người khác là những người chưa đề cập đến trong một hội thoại.

Ví dụ

1.

Tôi không muốn làm phiền những người khác trong thư viện.

I don't want to disturb the other people in the library.

2.

Điều quan trọng là phải xem xét nhu cầu của những người khác, không chỉ của riêng bạn.

It's important to consider the needs of other people, not just your own.

Ghi chú

Để diễn tả một người lạ không quen biết, trong tiếng Anh ta có các từ sau: - người lạ: stranger - khách: guest - người nước ngoài: foreigner - người ngoài cuộc: outsider - người thăm viếng: visitor