VIETNAMESE

người ủng hộ cái mới

người ủng hộ đổi mới

ENGLISH

supporter of new things

  
NOUN

/səˈpɔrtər ʌv nu θɪŋz/

proponent of innovation

Người ủng hộ cái mới là người đứng ra ủng hộ, tán thành và khích lệ sự xuất hiện hoặc áp dụng những ý tưởng, phương pháp, công nghệ mới.

Ví dụ

1.

Cô ấy là người ủng hộ cái mới và luôn thử những trải nghiệm mới.

She's a supporter of new things and always trying new experiences.

2.

Anh ấy là một người theo chủ nghĩa truyền thống hơn và không phải là người ủng hộ cái mới.

He's more of a traditionalist and not a supporter of new things.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu các ý nghĩa khác nhau của từ "support": - Nếu "support" được sử dụng như một danh từ, nó có nghĩa là sự hỗ trợ hoặc sự giúp đỡ. Ví dụ: "The organization provides support to families in need." (Tổ chức cung cấp sự hỗ trợ cho các gia đình gặp khó khăn.) - Danh từ support cũng có thể có nghĩa là một nguồn thu nhập hoặc sự nuôi dưỡng. Ví dụ: "He works to provide financial support for his family." (Anh ta làm việc để cung cấp sự hỗ trợ tài chính cho gia đình mình.) - Nếu "support" được sử dụng như một động từ, nó có nghĩa là hỗ trợ, giúp đỡ, hoặc ủng hộ. Ví dụ: "I will support you in your decision no matter what." (Tôi sẽ hỗ trợ bạn trong quyết định của bạn dù cho điều gì xảy ra.) - Động từ support cũng có thể có nghĩa là duy trì, giữ vững, hoặc chịu đựng. Ví dụ: "The pillars support the weight of the building." (Những cột chịu trách nhiệm duy trì trọng lượng của toà nhà.)