VIETNAMESE

chí công

ENGLISH

fair-minded

  
ADJ

/fɛr-ˈmaɪndəd/

Chí công là rất công bằng, không một chút thiên vị.

Ví dụ

1.

Cô ấy là một thẩm phán chí công, người luôn xem xét tất cả các bằng chứng.

She's a fair-minded judge who always considers all the evidence.

2.

Người quản lý được biết đến là người chí công và đối xử bình đẳng với tất cả nhân viên.

The manager was known for being fair-minded and treating all employees equally.

Ghi chú

Một số từ đồng nghĩa với "fair-minded" trong nhiều ngữ cảnh khác nhau: - impartial: không thiên vị, công bằng - objective: khách quan, không chủ quan - just: công bằng, thích đáng - even-handed: công bằng, không thiên vị - unbiased: không thiên vị, không phân biệt - neutral: trung lập, không thiên vị - equitable: công bằng, thích hợp - honest: trung thực, thật thà - reasonable: hợp lý, công bằng - open-minded: có tinh thần cởi mở, không bị định kiến