VIETNAMESE

có sức khỏe tốt

ENGLISH

have good health

  
PHRASE

/hæv gʊd hɛlθ/

Có sức khỏe tốt là khỏe mạnh, trạng thái cơ thể không mắc bệnh, không ốm yếu, bên cạnh đó, các yếu tố như thể chất, tinh thần và đời sống xã hội hoàn toàn ở trong trạng thái lành mạnh

Ví dụ

1.

Nhìn chung, họ có sức khỏe tốt nhưng họ cần tránh ăn, uống và hút thuốc quá mức nếu muốn phòng bệnh.

They generally have good health but they need to avoid excessive eating, drinking, and smoking if they want to prevent getting sick.

2.

Các sản phẩm nước đóng chai trước khi đưa ra thị trường cần được kiểm định nghiêm ngặt, điều này đảm bảo cho cộng đồng có sức khỏe tốt khi sử dụng đồng thời nâng cao uy tín của đơn vị sản xuất.

Pre-market bottled water products need to be rigorously tested this ensures that the community will have good health when it is used while raising the prestige of the production unit.

Ghi chú

Một số idioms liên quan đến chủ đề sức khỏe: - under the weather (cảm thấy mệt mỏi, ốm yếu) - as right as rain (khỏe mạnh) - back on my feet (trở lại như trước, phục hồi trở lại) - as fit as a fiddle (khỏe mạnh, tràn đầy năng lượng) - full of beans (cực kỳ khỏe mạnh) - bag of bones (rất gầy gò)