VIETNAMESE

cảm thấy tiếc cho

hối tiếc, ân hận

ENGLISH

feel sorry for

  
VERB

/fil ˈsɑri fɔr/

regretful

Cảm thấy tiếc cho là có cảm giác hối tiếc vì một điều gì đó đã xảy ra hoặc không thể thay đổi, hoặc cho tình cảnh bất hạnh của ai đó.

Ví dụ

1.

Tôi cảm thấy tiếc cho những người phải làm việc nhiều giờ mà không được nghỉ ngơi hợp lý.

I feel sorry for people who have to work long hours without proper breaks.

2.

Cô ấy cảm thấy tiếc cho người bạn của mình, người đã bị từ chối trong một buổi hẹn hò.

She felt sorry for her friend who had been stood up on a date.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu một số cách để bày tỏ cảm xúc của mình trong tiếng Anh nhé! - I feel + adjective: Tôi cảm thấy + tính từ. Ví dụ: I feel happy today. (Tôi cảm thấy hạnh phúc hôm nay.) - I'm + adjective: Tôi đang cảm thấy + tính từ Ví dụ: I'm tired. (Tôi đang mệt.) I'm so + adjective: Tôi rất + tính từ Ví dụ: I'm so excited about the concert. (Tôi rất phấn khởi về buổi hòa nhạc.) - It makes me feel + adjective: Điều gì/ai đó làm cho tôi cảm thấy + tính từ. Ví dụ: His jokes make me feel happy. (Những trò đùa của anh ấy làm tôi cảm thấy hạnh phúc.) - I can't believe + noun/verb phrase: Câu này dùng để biểu thị sự bất ngờ hoặc khó tin. Ví dụ: I can't believe she won the race. (Tôi không thể tin cô ấy đã thắng cuộc đua.) - What a + adjective + noun/verb phrase!: Câu này dùng để bày tỏ những cảm xúc mãnh liệt. Ví dụ: What a beautiful sunset! (Cảnh hoàng hôn đẹp quá!) - I love/hate + noun/verb phrase: Đây là một cách để thể hiện cảm xúc mạnh mẽ. Ví dụ: I love chocolate. (Tôi yêu sô cô la.) - That's + adjective: Câu này dùng để bày tỏ ý kiến hoặc cảm xúc về một thứ gì đó. Ví dụ: That's amazing! (Thật tuyệt vời!).