VIETNAMESE

người cá tính

người phi truyền thống

ENGLISH

nonconformist

  
NOUN

/ˌnɑnkənˈfɔrmɪst/

Người cá tính là một thuật ngữ miêu tả một người có tính cách độc lập, khác biệt và không theo đuổi những gì được coi là phổ biến hoặc đúng đắn bởi những người khác.

Ví dụ

1.

Người cá tính đã tạo ra một tác phẩm nghệ thuật gây tranh cãi, thách thức các chuẩn mực và kỳ vọng của xã hội.

The nonconformist created a controversial piece of art that challenged societal norms and expectations.

2.

Người cá tính từ chối tuân theo các chuẩn mực của xã hội và thay vào đó chọn cách sống theo cách riêng của mình.

The nonconformist refused to follow the norms of society and instead chose to live life on his own terms.

Ghi chú

Một số từ đồng nghĩa với "nonconformist" trong nhiều ngữ cảnh khác nhau: Maverick: người lập dị, người đi ngược lại luồng - iconoclast: người phá vỡ truyền thống, thách thức quy chuẩn - dissenter: người phản đối, không đồng tình với quy định - rebel: kẻ nổi loạn, người chống đối - eccentric: kỳ cục, lập dị, kỳ quặc - bohemian: người sống thất thường, không theo đạo đức xã hội - heretic: kẻ dị giáo, người không tôn trọng tín ngưỡng - independent: độc lập, không bị chi phối bởi ý kiến của người khác - unorthodox: không theo đúng quy chuẩn, phá vỡ truyền thống - radical: cực đoan, táo bạo, không hoà nhập với những ý tưởng thường thấy