VIETNAMESE

người biết điều

ENGLISH

sensible person

  
NOUN

/ˈsɛnsəbəl ˈpɜrsən/

Người biết điều là người đứng đắn, làm gì cũng hợp tình, hợp lí.

Ví dụ

1.

Người biết điều đã đưa ra quyết định hợp lý dựa trên logic và sự thật.

The sensible person made a rational decision based on logic and facts.

2.

Người biết điều đưa ra những lựa chọn thông minh dựa trên logic và lý trí, thay vì cảm xúc.

The sensible person made smart choices based on logic and reason, rather than emotions.

Ghi chú

Một số từ đồng nghĩa với "sensible person" trong nhiều ngữ cảnh khác nhau: - rational person: người có tính logic, đầu óc lý trí - pragmatic person: người thực dụng, thực tế - level-headed person: người điềm tĩnh, bình tĩnh - thoughtful person: người suy nghĩ kỹ, có tính cẩn thận - judicious person: người sáng suốt, khôn ngoan - wise person: người khôn ngoan, có kiến thức và kinh nghiệm - discerning person: người có khả năng phân biệt, suy đoán - intelligent person: người thông minh, có trí tuệ - prudent person: người thận trọng, cẩn thận - sane person: người tỉnh táo, có sức khỏe tinh thần