VIETNAMESE

gia đình trung lưu

ENGLISH

middle-class family

  
NOUN

/ˈmɪdəlˈklæs ˈfæməli/

Gia đình trung lưu là những gia đình có điều kiện kinh tế và vị thế xã hội ở mức trung bình trong xã hội.

Ví dụ

1.

Chính phủ nên hỗ trợ nhiều hơn cho các gia đình trung lưu.

The government should provide more support to middle-class families.

2.

Lớn lên trong một gia đình trung lưu đã dạy tôi giá trị của đồng tiền.

Growing up in a middle-class family taught me the value of money.

Ghi chú

Có ba cụm từ tiếng Anh để chỉ các tầng lớp với cấp bậc khác nhau: tầng lớp thượng lưu (upper class), tầng lớp trung lưu (middle class) và tầng lớp hạ lưu (lower class) Ví dụ: I was not allowed to hang out with Chris because my family was in the middle class while his was from the upper class. (Tôi không được phép đi chơi với Chris vì gia đình tôi thuộc tầng lớp trung lưu trong khi nhà anh ấy thuộc tầng lớp thượng lưu.)