VIETNAMESE

trà vải

ENGLISH

lychee tea

  
NOUN

/ˈlaɪtʃi tē/

lychee fruit tea

Trà vải là một loại thức uống được làm từ trà xanh hoặc trà ô long kết hợp với nước đường, vải tươi và một số loại gia vị khác như chanh, sả,...

Ví dụ

1.

Trà vải có một màu hơi hồng nhẹ, phảng phất cùng chút hương hoa nhè nhẹ.

The lychee tea was a delicate pink color, with a faint floral aroma.

2.

Trà vải có vị ngọt và mọng nước của quả vải, cùng với chút vị chua trầm lắng.

The lychee tea tasted like a sweet and juicy lychee fruit, with a slightly tart undertone.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu thêm các thành ngữ/ cụm từ về 'tea' nha! + storm in a teacup: chuyện cỏn con nhưng bị làm quá Ví dụ: Tom and Becky are always arguing but it is never serious, just a storm in a teacup. (Tom và Becky lúc nào cũng cãi nhau nhưng chẳng phải về chuyện to lớn gì, chỉ là những chuyện cỏn con ấy mà.) + not for all the tea in China: dùng khi bạn muốn nói rằng "bạn sẽ không làm việc gì đó với bất cứ giá nào" Ví dụ: I won’t go out in this weather for all the tea in China. (Có chết tôi cũng ra ngoài vào cái thời tiết này." + not be your cup of tea: dùng khi bạn muốn nói rằng "cái gì đó không phải thứ bạn thích" Ví dụ: Sofia refused to go to the cinema with me because horror films are not her cup of tea. (Sofia từ chối lời mời đi xem phim với tôi vì cô ấy không thích phim kinh dị.) + spill the tea: tán gẫu và tiết lộ bí mật của người khác Ví dụ: Come on, spill the tea, what’s Rob’s new girlfriend like? (Thôi nào, nói cho mình biết đi, bạn gái của Rob trông như nào?)