VIETNAMESE

cau mày

nhíu mày

ENGLISH

frown

  
VERB

/fraʊn/

Cau mày là nhíu hàng lông mày ở phía trên mắt của con người, có thể nhấn mạnh, tỏ ra bực tức hoặc biểu lộ tình cảm.

Ví dụ

1.

Cô cau mày khi nhìn thấy điểm kiểm tra của mình.

She frowned when she saw her test score.

2.

Sếp cau mày với nhân viên thường xuyên đi làm muộn.

The boss frowned at the employee who was consistently late to work.

Ghi chú

Một số từ miêu tả biểu cảm trên gương mặt trong tiếng anh: - glower : ánh mắt giận dữ, ánh mắt trừng trừng - grimace : cằm nhăn lại, vặn mặt - sneer : cười nhạo, chế giễu - pout : bĩu môi, nhăn mặt phì phèo - glowering : giận dữ, trừng mắt - dark look : ánh mắt u ám, nhìn u ám.