VIETNAMESE

hết bệnh

khỏi bệnh

ENGLISH

to be cured

  
VERB

/tu bi kjʊrd/

recovery

Hết bệnh là tình trạng sức khỏe đã ổn trở lại, không còn các triệu chứng bệnh.

Ví dụ

1.

Sau nhiều tháng điều trị, Pam cuối cùng được tuyên bố là đã hết bệnh.

After months of therapy, Pam was finally declared to be cured of the disease.

2.

Phương thuốc thảo dược này được đồn đại là có thể chữa hết bệnh cho nhiều loại bệnh tình khác nhau.

The herbal remedy was rumored to be cured for various ailments.

Ghi chú

Phân biệt giữa 3 từ gần nghĩa dễ gây nhầm lẫn cure, treat và heal: - cure: nghĩa là chữa trị dứt điểm sau khi trải qua các phương pháp điều trị và trở lại trạng thái sức khỏe ban đầu (với 1 loại bệnh cụ thể) VD: Her doctors have pronounced her cured. (Các bác sĩ tuyên bố cô ấy đã khỏi bệnh.) - treat: nghĩa là điều trị, đề cập đến một quá trình hoặc phương pháp giúp cải thiện sức khỏe hoặc phục hồi sau chấn thương VD: He is being treated for a rare skin disease. (Anh ta đang được điều trị cho một căn bệnh hiếm gặp về da.) - heal: nghĩa là trở nên lành lặn (chỉ vết thương, chấn thương nào đó) VD: The wounds took a lot of time to heal completely. (Những vết thương đã mất nhiều thời gian để lành lại hoàn toàn.)