VIETNAMESE

người ve vãn

người tán tỉnh

ENGLISH

flirter

  
NOUN

/ˈflɜrtər/

flirt

Người ve vãn là người có hành vi, lời nói hay cử chỉ nhằm tán tỉnh người khác.

Ví dụ

1.

Sarah là một người ve vãn, luôn có vẻ quyến rũ và chơi bời với mọi gã đàn ông cô ấy gặp.

Sarah is quite the flirter, always charming and playfully engaging with every man she meets.

2.

John nổi tiếng là một người ve vãn khét tiếng thường đi trước anh ta, vì anh ta dễ dàng tán tỉnh bất kỳ ai thu hút sự chú ý của anh ta.

John's reputation as a notorious flirter often precedes him, as he effortlessly flirts with anyone who catches his attention.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của flirter nhé!

check Coquette - kẻ lẳng lơ

Khác biệt: Coquette là từ gốc tiếng Pháp, chủ yếu dùng cho nữ giới, chỉ người có phong cách tán tỉnh, thu hút sự chú ý của người khác bằng sự quyến rũ.

Ví dụ: The actress played the role of a charming coquette in the movie. (Nữ diễn viên đóng vai một người phụ nữ quyến rũ trong bộ phim.)

check Flirt - người tán tỉnh

Khác biệt: Flirt có thể là một động từ hoặc danh từ, thường dùng để chỉ hành động tán tỉnh hoặc người có thói quen tán tỉnh. So với flirter, flirt có tính tổng quát hơn, có thể ám chỉ cả hành động lẫn người thực hiện hành động này.

Ví dụ:  He’s a bit of a flirt; he’s always charming everyone around him. (Anh ta khá là một người hay tán tỉnh; lúc nào cũng quyến rũ mọi người xung quanh.)

check Teaser - người trêu ghẹo

Khác biệt: Teaser thường dùng để chỉ người trêu chọc hoặc khiến người khác cảm thấy tò mò. Khi dùng với nghĩa gần với flirter, nó ám chỉ người tán tỉnh theo cách mập mờ, không rõ ràng.

Ví dụ: She’s such a teaser, always making him think she likes him. (Cô ấy đúng là một người trêu chọc, lúc nào cũng khiến anh ấy nghĩ rằng cô thích anh ấy.)