VIETNAMESE

còn non nớt

ENGLISH

immature

  
ADJ

/ˌɪməˈtjʊr/

inexperienced, young

Còn non nớt là thường được dùng để mô tả vật nuôi hoặc con người còn trẻ, non nớt và yếu đuối, thiếu kinh nghiệm.

Ví dụ

1.

Hành vi còn non nớt của anh ấy là không thể chấp nhận được trong môi trường chuyên nghiệp.

His immature behavior was unacceptable in a professional setting.

2.

Cô ấy thấy những trò đùa còn non nớt của anh ấy thật buồn cười, nhưng những người khác thì không.

She found his immature jokes funny, but others didn't.

Ghi chú

Một số từ đồng nghĩa với "immature" trong nhiều ngữ cảnh khác nhau: - childish : trẻ con, không trưởng thành - inexperienced : thiếu kinh nghiệm, không có kinh nghiệm - green : mới, chưa chín chắn - callow : chưa trưởng thành, ngây thơ - unripe : chưa chín, không đủ trưởng thành - unseasoned : chưa lão luyện, thiếu kinh nghiệm.