VIETNAMESE

người đáng khinh

Kẻ đáng khinh

ENGLISH

despicable person

  
NOUN

/dɪˈspɪkəbəl ˈpɜrsən/

despicable person

Người đáng khinh là người đê tiện, hèn mạt.

Ví dụ

1.

Người đáng khinh này đã phạm tội ác ghê tởm và bị xã hội khinh bỉ.

The despicable person had committed heinous crimes and was reviled by society.

2.

Dù là một người đáng khinh, hắn vẫn được xét xử công bằng và công lý.

Despite being a despicable person, he was still entitled to a fair trial and justice.

Ghi chú

Một số từ đồng nghĩa với "despicable person" trong nhiều ngữ cảnh khác nhau: - reprehensible person: người đáng khinh - contemptible person: người đáng khinh thường - loathsome person: người gớm ghiếc - abominable person: người gớm ghiếc - vile person: người đê tiện - wretched person: người đáng thương, đáng khinh - deplorable person: người đáng thương, đáng khinh - execrable person: người đáng ghét, đáng khinh - despised person: người bị khinh miệt, đáng khinh.