VIETNAMESE

người giàu

ENGLISH

rich person

  
NOUN

/rɪʧ ˈpɜrsən/

Người giàu là người nhiều tiền của, nhiều tài sản.

Ví dụ

1.

Người giàu đã mua một biệt thự bằng tài sản của mình.

The rich person bought a mansion with his wealth.

2.

Lối sống xa hoa của người giàu là chủ đề bàn tán.

The rich person's extravagant lifestyle was the subject of gossip.

Ghi chú

Một số từ đồng nghĩa với "rich person" trong nhiều ngữ cảnh khác nhau: - wealthy person: người giàu có - affluent individual: cá nhân giàu có - well-to-do person: người có đủ tiền để sống thoải mái Moneyed individual: cá nhân có nhiều tiền - loaded person: người giàu có - deep-pocketed individual: cá nhân có túi tiền sâu - prosperous person: người thịnh vượng - opulent person: người giàu có, sang trọng.