VIETNAMESE

y học cổ truyền

"y học dân gian y học dân tộc"

ENGLISH

traditional medicine

  
NOUN

/trəˈdɪʃənəl ˈmɛdəsən/

folk medicine

Y học cổ truyền là những phương pháp chữa bệnh truyền thống được áp dụng trong các nền văn hoá khác nhau.

Ví dụ

1.

Châm cứu là một hình thức y học cổ truyền.

Acupuncture is a form of traditional medicine.

2.

Y học cổ truyền thường dựa trên tập quán văn hóa địa phương.

Traditional medicine is often based on local cultural practices.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu các thuật ngữ trong tiếng Anh liên quan đến y học cổ truyền nha! - scientific medicine: y học khoa học - traditional Chinese medicine: đông y - herbalism: thảo dược học - remedy: phương thức cứu chữa, phương thuốc - acupuncture: châm cứu - acupressure: bấm huyệt