VIETNAMESE

người đồng tính nam

ENGLISH

gay

  
NOUN

/ɡeɪ/

homosexual man

Người đồng tính nam là những người nam giới được hấp dẫn bởi những người nam giới khác.

Ví dụ

1.

Không có người đồng tính nam nào trong thị trấn của tôi.

There is no gay in my town.

2.

Những người người đồng tính nam nắm tay nhau đi dạo trên phố.

The gays held hands as they walked down the street.

Ghi chú

Một số từ vựng về cộng đồng LGBTQIA+: - gay (đồng tính nam) - lesbian (đồng tính nữ) - transgender (chuyển giới) - queer (là một từ gọi chung cho những người không phải là thẳng/straight) - bisexual (có cảm xúc yêu đương với cả nam lẫn nữ) - asexual (người vô tính) - intersex (liên giới tính)