VIETNAMESE
căm giận
tức giận
ENGLISH
furious
/ˈfjʊriəs/
mad, angry
Căm giận là cảm giác bực tức, phẫn nộ do bị tổn thương hoặc bất mãn.
Ví dụ
1.
Tôi đã trễ nhiều lần và anh ấy rất căm giận tôi.
I was late many times and he was so furious with me.
2.
Anh ấy rất căm giận về cách anh ấy bị đối xử.
He's furious at the way he's been treated.
Ghi chú
Một số từ đồng nghĩa với "furious" trong nhiều ngữ cảnh khác nhau: - angry : tức giận. - enraged : tức giận đến phát điên. - fuming : tức giận đến mức khó thở. - incensed : tức giận nghiêm trọng. - irate : tức giận. - livid : tức giận đến mức da trở nên tím tái. - mad : tức giận. - outraged : tức giận đến mức phẫn nộ. - raging : tức giận đến mức dữ dội. - wrathful : tức giận đến mức tức giận.
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết