VIETNAMESE

người xứng đáng

ENGLISH

worthy person

  
NOUN

/ˈwɜrði ˈpɜrsən/

Người xứng đáng là người có tư cách hoặc giá trị để nhận được điều gì đó.

Ví dụ

1.

Cô dành cả cuộc đời mình để giúp đỡ người khác, đạt danh hiệu người xứng đáng.

She dedicated her life to helping others, earning the title of a worthy person.

2.

Giải thưởng được trao để tôn vinh những thành tựu của anh ấy với tư cách là một người xứng đáng trong cộng đồng.

The award was given to honor his achievements as a worthy person in the community.

Ghi chú

Một số từ đồng nghĩa với "worthy person" trong nhiều ngữ cảnh khác nhau: - deserving individual: người xứng đáng. - honorable person: người có phẩm giá. - commendable individual: người đáng khen ngợi. - praiseworthy person: người đáng ca ngợi. - respectable person: người đáng kính trọng. - estimable person: người đáng quý trọng.