VIETNAMESE
người tốt bụng
ENGLISH
kind person
/kaɪnd ˈpɜrsən/
kind soul
Người tốt bụng là người có tấm lòng nhân hậu.
Ví dụ
1.
Người tốt bụng đã giúp bà cụ qua đường.
The kind person helped the elderly woman cross the street.
2.
Cô cảm ơn người tốt bụng đã trả lại chiếc ví bị mất cho mình.
She thanked the kind person for returning her lost wallet.
Ghi chú
Một số tính từ thường được dùng để miêu tả đức tính tốt đẹp của một người gồm: Tử tế: kind Trung thực: honest Tốt bụng: kind-hearted Tinh tế: delicate Tích cực: positive Thủy chung: faithful Thật thà: truthful Thẳng thắng: straightforward
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết