VIETNAMESE

di tật

di chứng

ENGLISH

sequela

  
NOUN

/sequela/

Sequela là những tình trạng hoặc triệu chứng xuất hiện sau một căn bệnh, sự kiện hoặc thủ thuật y tế cụ thể, thường liên quan đến hệ thống cơ thể vẫn còn tác động sau giai đoạn ban đầu của bệnh hay sự kiện đó.

Ví dụ

1.

Sau khi khỏi bệnh, Bob trải qua những di tật kéo dài.

After recovering from the illness, Bob experienced lingering sequelae.

2.

Vụ tai nạn để lại cho Richard nhiều di tật về thể chất mà anh phải vượt qua.

The accident left Richard with various physical sequelae that he had to overcome.

Ghi chú

Sequela (di tật) là những biến chứng (complications) hay vấn đề (issues) mà một người có thể phải đối mặt sau khi họ đã trải qua một căn bệnh (illness) hoặc chấn thương (injury). Những hậu quả (consequences) này có thể ảnh hưởng lâu dài (long-term) đến sức khỏe (health) và chất lượng cuộc sống (quality of life), gây ra sự suy yếu (weakening) về cả thể chất (physical) và tinh thần (mental). Việc hiểu rõ và giảm thiểu (minimize) các hậu quả sau bệnh hoặc chấn thương là một phần quan trọng (integral part) của việc chăm sóc sức khỏe (healthcare) và phục hồi (recovery).