VIETNAMESE

cầm hơi

ăn cầm hơi

ENGLISH

eating to survive

  
NOUN

/ˈitɪŋ tu sərˈvaɪv/

eating for survial

Cầm hơi là ăn uống chút ít để giữ lấy một chút hơi sức cho khỏi chết đói.

Ví dụ

1.

Người đàn ông đã ăn cầm hơi để sống qua ngày.

The man was eating to survive day by day.

2.

Vì không có thu nhập ổn định, gia đình tôi chỉ đủ ăn cầm hơi qua ngày.

Without a stable income, my family is just eating to survive.

Ghi chú

Cùng DOL học một số từ vựng về cảm giác đói nhé! - Hungry (đói) Ví dụ: I feel hungry after the workout, let's grab some food. (Tôi cảm thấy đói sau khi tập luyện, hãy đi ăn thôi). - Starving (rất đói) Ví dụ: I haven't eaten all day, I'm starving. (Tôi đã không ăn cả ngày, tôi đang rất đói). - Famished (đói đến chết) Ví dụ: I'm so famished, I haven't had a proper meal in two days. (Tôi đói đến chết mất thôi, đã hai ngày nay tôi không có một bữa ăn đàng hoàng). - Peckish (hơi đói) Ví dụ: I'm feeling a bit peckish, I think I'll have a small snack. (Tôi cảm thấy hơi đói, tôi nghĩ tôi sẽ ăn nhẹ). - Craving (thèm ăn) Ví dụ: I'm craving for some ice cream right now. (Tôi đang thèm ăn một ít kem ngay bây giờ).