VIETNAMESE

cảm hoài

ENGLISH

nostalgia

  
NOUN

/nɔˈstælʤə/

Cảm hoài là nhớ tiếc với lòng thương cảm.

Ví dụ

1.

Khoảng cách bao giờ cũng cần thiết bởi tôi tin vào tầm quan trọng to lớn của sự cảm hoài đối với nhà văn.

Distance has been useful because I believe in the great importance of nostalgia for the writer.

2.

Tôi cảm thấy trong lòng dâng lên một nỗi cảm hoài sau khi đọc xong bài thơ.

I feel a sense of nostalgia in my heart after reading the poem.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt "Remember", "recall", và "recollect" nhé! - Remember: thường được sử dụng để miêu tả khả năng lưu giữ thông tin hoặc ký ức trong bộ não. Ví dụ: "I remember the first time we met." (Tôi nhớ lần đầu tiên chúng ta gặp nhau). - Recall: thường được sử dụng để miêu tả hành động lấy lại thông tin từ bộ nhớ. Ví dụ: "I couldn't recall her name at first, but then it came to me." (Ban đầu tôi không thể nhớ tên cô ấy, nhưng sau đó tôi nhớ lại được). - Recollect: là từ hiếm sử dụng và có nghĩa tương tự như "recall", nhưng thường được sử dụng trong văn phong cao hơn hoặc khi muốn thể hiện sự chính xác trong lựa chọn từ vựng. Ví dụ: "He tried to recollect the events of that day, but his memory was hazy." (Anh ta cố gắng nhớ lại những sự kiện của ngày đó, nhưng ký ức của anh ta mờ nhạt).