VIETNAMESE
người vô giá trị
người tầm thường
ENGLISH
worthless person
/ˈwɜrθləs ˈpɜrsən/
insignificant person
Người vô giá trị là người không có giá trị, không được đánh giá cao trong đời sống.
Ví dụ
1.
Anh đối xử với cô như một người vô giá trị, liên tục coi thường cô.
He treated her like a worthless person, constantly belittling her.
2.
Kẻ lừa đảo đã lợi dụng những cá nhân dễ bị tổn thương, nhắm vào những người vô giá trị.
The con artist took advantage of vulnerable individuals, targeting the worthless people.
Ghi chú
Một số từ đồng nghĩa với "worthless": - useless: vô dụng - futile: vô ích. - ineffective: không hiệu quả. - pointless: vô nghĩa. - fruitless: vô ích, không có kết quả. - unproductive: không sản xuất được.
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết