VIETNAMESE

cảm thấy nhẹ nhõm

thoải mái, nhàn hạ

ENGLISH

feel relieved

  
VERB

/fil rɪˈlivd/

easy, relaxed

Cảm thấy nhẹ nhõm là có cảm giác nhẹ bớt gánh nặng, lo âu, phiền muộn,... và không có áp lực hoặc căng thẳng.

Ví dụ

1.

Anh ấy cảm thấy nhẹ nhõm sau khi biết rằng chuyến bay của anh ấy không bị hủy.

He felt relieved after hearing that his flight was not cancelled.

2.

Sau khi hoàn thành một nhiệm vụ khó khăn, tôi luôn cảm thấy nhẹ nhõm và hạnh phúc.

After completing a difficult task, I always feel relieved and happy.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu một số cách để bày tỏ cảm xúc của mình trong tiếng Anh nhé! - I feel + adjective: Tôi cảm thấy + tính từ. Ví dụ: I feel happy today. (Tôi cảm thấy hạnh phúc hôm nay.) - I'm + adjective: Tôi đang cảm thấy + tính từ Ví dụ: I'm tired. (Tôi đang mệt.) I'm so + adjective: Tôi rất + tính từ Ví dụ: I'm so excited about the concert. (Tôi rất phấn khởi về buổi hòa nhạc.) - It makes me feel + adjective: Điều gì/ai đó làm cho tôi cảm thấy + tính từ. Ví dụ: His jokes make me feel happy. (Những trò đùa của anh ấy làm tôi cảm thấy hạnh phúc.) - I can't believe + noun/verb phrase: Câu này dùng để biểu thị sự bất ngờ hoặc khó tin. Ví dụ: I can't believe she won the race. (Tôi không thể tin cô ấy đã thắng cuộc đua.) - What a + adjective + noun/verb phrase!: Câu này dùng để bày tỏ những cảm xúc mãnh liệt. Ví dụ: What a beautiful sunset! (Cảnh hoàng hôn đẹp quá!) - I love/hate + noun/verb phrase: Đây là một cách để thể hiện cảm xúc mạnh mẽ. Ví dụ: I love chocolate. (Tôi yêu sô cô la.) - That's + adjective: Câu này dùng để bày tỏ ý kiến hoặc cảm xúc về một thứ gì đó. Ví dụ: That's amazing! (Thật tuyệt vời!).