VIETNAMESE

người nói nhiều

ENGLISH

talkative person

  
NOUN

/ˈtɔkətɪv ˈpɜrsən/

chatty person

Người nói nhiều là người hay nói chuyện, không ngừng nói.

Ví dụ

1.

Người nói nhiều trong nhóm thống trị cuộc trò chuyện và không để bất kỳ ai khác xen vào lời nào.

The talkative person in the group dominated the conversation and wouldn't let anyone else get a word in.

2.

Anh là người nói nhiều, nhưng anh biết khi nào nên lắng nghe và để người khác nói.

He was a talkative person, but he knew when to listen and let others speak.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt speak và talk nhé! - Speak (phát biểu) thường được sử dụng để chỉ hành động của một người khi nói chuyện trước một nhóm người hoặc trong một tình huống chính thức hơn. Ví dụ: I have to speak at the conference tomorrow (Tôi phải phát biểu tại hội nghị ngày mai). - Talk (nói) thường được sử dụng trong các tình huống nói chuyện thông thường hơn, và có thể ám chỉ một cuộc trò chuyện hai chiều giữa hai hoặc nhiều người. Ví dụ: We talked about our hobbies for hours (Chúng tôi đã nói chuyện về sở thích của bản thân trong nhiều giờ liền).