VIETNAMESE

người yêu chó

ENGLISH

cynophile

  
NOUN

/ˈsɪnəfaɪl/

dog lover

người yêu chó: Người đam mê và yêu thích chó, có thể là nuôi chó hoặc đam mê nghiên cứu chó.

Ví dụ

1.

Người yêu chó không thể cưỡng lại việc nhận nuôi một chú chó khác từ nơi trú ẩn.

The cynophile couldn't resist adopting yet another dog from the shelter.

2.

Người yêu chó tình nguyện đến trung tâm cứu hộ chó vào mỗi cuối tuần.

The cynophile volunteered at the dog rescue center every weekend.

Ghi chú

Hậu tố (suffix) "-phile" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp và có nghĩa là "người yêu, người hâm mộ của cái gì đó". Dưới đây là một số từ có hậu tố "-phile": - Bibliophile: Người đam mê sách, người yêu sách. - Anglophile: Người yêu thích và hâm mộ nền văn hóa và lịch sử Anh. - Francophile: Người yêu thích và hâm mộ nền văn hóa và lịch sử Pháp. - Audiophile: Người đam mê âm thanh, người yêu thích và chú trọng đến chất lượng âm thanh. - Cinephile: Người đam mê điện ảnh, người yêu thích và quan tâm đến điện ảnh. - Technophile: Người đam mê công nghệ, người yêu thích và hứng thú với các công nghệ mới. - Oenophile: Người yêu thích rượu vang, người có kiến thức và niềm đam mê về rượu vang.