VIETNAMESE

cảm xúc tiêu cực

ENGLISH

negative emotion

  
NOUN

/ˈnɛɡətɪv ɪˈmoʊʃən/

Cảm xúc tiêu cực là cảm giác không tốt, không vui.

Ví dụ

1.

Những cảm xúc tiêu cực như tức giận và buồn bã có thể ảnh hưởng đến sức khỏe tinh thần và sức khỏe tổng thể của chúng ta.

Negative emotions such as anger and sadness can take a toll on our mental health and overall well-being.

2.

Điều quan trọng là phải thừa nhận và giải quyết những cảm xúc tiêu cực thay vì phớt lờ chúng, vì chúng có thể dẫn đến các vấn đề lâu dài nếu không được giám sát.

It's important to acknowledge and address negative emotions rather than ignoring them, as they can lead to long-term issues if left unattended.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt emotions và feelings nhé! - Emotions và feelings là hai khái niệm liên quan đến trạng thái tâm lý của con người, tuy nhiên chúng có sự khác biệt nhất định. - Emotions (cảm xúc) là những trạng thái tâm lý ngắn hạn, thường xuyên được kích hoạt bởi một sự kiện hoặc tình huống nào đó. Từ để miêu tả Emotions (cảm xúc): Angry (giận dữ) Happy (hạnh phúc) Sad (buồn) Afraid (sợ hãi) - Feelings (cảm giác) là trải nghiệm tâm lý dài hơn và nói về cảm nhận chung của một người về bản thân, thế giới xung quanh, hoặc một tình huống cụ thể. Từ để miêu tả Feelings (cảm giác): Content (hài lòng) Disappointed (thất vọng) Hopeful (hy vọng) Thankful (biết ơn)