VIETNAMESE

cảm tưởng như là

feel as if

ENGLISH

feel like

  
VERB

/fil laɪk/

Cảm tưởng như là diễn tả cảm giác, ý tưởng.

Ví dụ

1.

Tôi cảm tưởng như là tôi muốn đi dạo trong công viên.

I feel like going for a walk in the park.

2.

Bạn có cảm tưởng như là muốn đi ra ngoài ăn tối tối nay không?

Do you feel like going out for dinner tonight?

Ghi chú

Một số cách dùng cụm động từ "feel like": - Feel like + động từ nguyên mẫu: Đây là cách sử dụng phổ biến nhất của cụm từ "feel like". Nó được sử dụng để diễn đạt ý muốn hoặc cảm giác hiện tại của người nói về việc làm gì đó. Ví dụ: I feel like going to the movies tonight. (Tôi có cảm giác muốn đi xem phim tối nay.) - Feel like + đang: Cụm từ này có thể được sử dụng để diễn tả sự cảm thấy của người nói về một hành động đang diễn ra. Ví dụ: I feel like I'm wasting my time here. (Tôi có cảm giác như đang lãng phí thời gian ở đây.) - Feel like + đã: Cụm từ này được sử dụng để diễn tả sự tiếc nuối về điều gì đó đã xảy ra trong quá khứ. Ví dụ: I feel like I've missed out on a lot by not traveling more when I was younger. (Tôi có cảm giác như đã bỏ lỡ rất nhiều điều bằng việc không đi du lịch nhiều hơn khi còn trẻ.) - Feel like + danh từ: Cụm từ này được sử dụng để diễn tả sự cảm thấy của người nói về một vật hay một cái gì đó. Ví dụ: I feel like a failure. (Tôi có cảm giác như mình là một thất bại.)