VIETNAMESE

cáo bệnh

cáo bịnh

ENGLISH

report sick

  
VERB

/rɪˈpɔrt sɪk/

Cáo bệnh là xưng bệnh để xin nghỉ.

Ví dụ

1.

Anh ấy đã cáo bệnh với người giám sát của mình vào thứ Sáu.

He reported sick to his supervisor on Friday.

2.

Thủ tục cáo bệnh chính xác phụ thuộc vào đơn vị của bạn.

The precise procedure for reporting sick depends on your unit.

Ghi chú

Cùng học một từ vựng thú vị liên quan đến cáo bệnh (report sick) nhé: - to malinger (verb): giả ốm để trốn việc VD: They weren't sure if she was really ill, or just malingering. (Họ không chắc cô ta thực sự ốm hay chỉ giả ốm để trốn việc thôi)