VIETNAMESE

khỏe lại

ENGLISH

well again

  
PHRASE

/wɛl əˈgɛn/

Khỏe lại là hết bệnh tật, trở lại tình trạng sức khỏe khỏe mạnh.

Ví dụ

1.

Tôi sẽ ở lại với bạn cho đến khi bạn khỏe lại.

I will stay with you until you're well again.

2.

Bây giờ tôi đã khỏe lại nhưng tôi cần nghỉ ngơi một chút trước khi trở lại làm việc.

Now I'm well again but I need to get some rest before getting back to work.

Ghi chú

Một số idioms liên quan đến chủ đề sức khỏe: - under the weather (cảm thấy mệt mỏi, ốm yếu) - as right as rain (khỏe mạnh) - back on my feet (trở lại như trước, phục hồi trở lại) - as fit as a fiddle (khỏe mạnh, tràn đầy năng lượng) - full of beans (cực kỳ khỏe mạnh) - bag of bones (rất gầy gò)