VIETNAMESE

người phản động

người bảo thủ, chống đổi mới

ENGLISH

reactionary

  
NOUN

/riˈækʃəˌnɛri/

conservative, opponent of progress

Người phản động là người chống lại sự tiến bộ và thay đổi trong xã hội.

Ví dụ

1.

Chính trị gia bị buộc tội là một người phản động.

The politician was accused of being a reactionary.

2.

Đề xuất của nhà lãnh đạo chính trị đã vấp phải sự phản đối quyết liệt của nhóm người phản động muốn duy trì hiện trạng.

The political leader's proposal was met with fierce opposition from the reactionary people who wished to maintain the status quo.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt reactive và reactionary: - "Reactionary" (Phản động): người phản đối mạnh mẽ sự thay đổi chính trị hoặc xã hội và tìm cách quay trở lại hiện trạng trước đó. Ví dụ: "He is a reactionary who wants to go back to the old ways of doing things." (Anh ta là một kẻ phản động muốn quay lại cách làm việc cũ) - "Reactive" (Phản ứng): một ai đó hoặc một cái gì đó phản ứng với một tình huống hoặc tác nhân kích thích sau khi nó xảy ra. Ví dụ: "She was reactive rather than proactive in dealing with the problem." (Cô ấy có xu hướng phản ứng lại hơn là chủ động giải quyết vấn đề.)