VIETNAMESE

có bướu

ENGLISH

have a lump

  
VERB

/hæv ə lʌmp/

Có bướu là sự tồn tại của một khối u hoặc sưng tăng kích thước trong cơ thể.

Ví dụ

1.

Belle nhận thấy mình có bướu trên cổ và quyết định đi kiểm tra.

Belle noticed that she have a lump on her neck and decided to get it checked.

2.

Sarah có bưới trên cánh tay và đã lên lịch hẹn với bác sĩ.

Sarah had a lump on her arm and scheduled a doctor's appointment.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt những ý nghĩa khác nhau của từ "lump" nhé! - Đống, cục, viên nhỏ của chất, thường không có hình dáng đều đặn. Ví dụ: A lump of sugar. (Một cục đường.) - Sự sưng, sưng to, sưng húp. Ví dụ: She has a lump on her forehead. (Cô ấy có một cái sưng trên trán.) - Tổ chức, kết hợp không tự nhiên. Ví dụ: A lump of tasks. (Một đống nhiệm vụ hỗn tạp.) - Người ngu ngốc, người vụng về. Ví dụ: He's a clumsy lump. (Anh ấy là một gã vụng về ngu ngốc.)