VIETNAMESE

chúc mừng sinh nhật muộn

ENGLISH

belated happy birthday

  
PHRASE

/ˈhæpi bɪˈleɪtɪd ˈbɜrθˌdeɪ/

Chúc mừng sinh nhật muộn là lời chúc sinh nhật muộn dành cho ai đó.

Ví dụ

1.

Tôi xin lỗi tôi đã bỏ lỡ sinh nhật của bạn, nhưng chúc mừng sinh nhật muộn!

I wanted to wish you a belated happy birthday.

2.

Tôi đã gọi cho bạn mình để xin lỗi vì đã bỏ lỡ sinh nhật của họ và chúc mừng sinh nhật muộn.

I wanted to wish you a belated happy birthday and apologize for the delay in sending my wishes.

Ghi chú

Hãy cùng DOL phân biệt belated happy birthday và happy belated birthday nhé! - "Belated happy birthday" là cách diễn đạt ý chúc mừng sinh nhật trễ hẹn. Từ "belated" có nghĩa là muộn, trễ hẹn, và "happy birthday" chỉ chúc mừng sinh nhật. Tức là cụm từ này được sử dụng để chúc mừng sinh nhật của ai đó mà bạn đã không thể chúc mừng đúng vào ngày sinh nhật đó. Ví dụ: I'm sorry I couldn't be there on your actual birthday, but belated happy birthday to you! (Xin lỗi vì không thể có mặt vào ngày sinh nhật thực sự của bạn, nhưng chúc mừng sinh nhật muộn cho bạn!) - "Happy belated birthday" thực ra là một cách diễn đạt sai ngữ pháp. Từ "belated" có nghĩa là một cái gì đó bị trễ hoặc bị trì hoãn. Nếu bạn viết cụm từ "happy belated birthday" nhưng thay từ "belated" thành từ đồng nghĩa của nó là “late”, thì bạn sẽ nhận được "happy late birthday". Và điều này có thể đúng nếu sinh nhật đến muộn, nhưng vì sinh nhật là ngày kỷ niệm ngày sinh của một người nào đó nên không thể muộn, hoặc sớm hơn được.