VIETNAMESE

tư duy âm nhạc

ENGLISH

musical thinking

  
NOUN

/ˈmjuzɪkəl ˈθɪŋkɪŋ/

Tư duy âm nhạc là khả năng suy nghĩ, phân tích, cảm nhận, và đánh giá những yếu tố âm nhạc như giai điệu, nhịp điệu, âm sắc, hòa âm, phối khí, ... để hiểu và đánh giá được sự tương tác giữa các yếu tố này, từ đó đưa ra những nhận xét, đánh giá, hay sáng tạo ra những tác phẩm âm nhạc mới.

Ví dụ

1.

Tư duy âm nhạc của anh ấy đã giúp anh ấy sáng tác một giai điệu đẹp.

His musical thinking helped him compose a beautiful melody.

2.

Tư duy âm nhạc độc đáo và sự sáng tạo của nhạc sĩ đã khiến những màn trình diễn của anh không thể nào quên.

The musician's unique musical thinking and creativity made his performances unforgettable.

Ghi chú

Các ý nghĩa khác nhau của từ "musical": - Nếu "musical" được sử dụng như một tính từ, nó có nghĩa là liên quan đến âm nhạc hoặc được thực hiện thông qua âm nhạc. Ví dụ: "The musical score for the movie was composed by a famous musician." (Bản nhạc phim được sáng tác bởi một nhạc sĩ nổi tiếng.) - Nếu "musical" được sử dụng như một danh từ, nó có nghĩa là một loại hình nghệ thuật sân khấu kết hợp giữa âm nhạc, lời hát và vũ đạo. Ví dụ: "The musical was a huge success on Broadway and ran for over two years." (Vở nhạc kịch đạt được thành công lớn trên đại lộ Broadway và chạy suốt hơn hai năm.)