VIETNAMESE
người thẳng thắn
người độc lập, người không che giấu, người thật thà
ENGLISH
straightforward person
/ˈstreɪtˈfɔrwərd ˈpɜrsən/
honest person, frank person
Người thẳng thắn là người nói thẳng, hành động không xoay trở, giả dối, dối trá.
Ví dụ
1.
Tôi đánh giá cao việc làm việc với anh ấy vì anh ấy là một người thẳng thắn.
I appreciate working with him because he is a straightforward person.
2.
Vốn là người thẳng thắn, cô không ngần ngại bày tỏ quan điểm không đồng tình.
Being a straightforward person, she didn't hesitate to express her disagreement.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt straightforward và straight forward nhé! - "Straightforward" (Trực tiếp, thẳng thắn, không gian dối): mô tả ai đó nói hoặc hành động một cách trực tiếp, trung thực và dễ hiểu. Ví dụ: "He gave me a straightforward answer to my question." (Anh ấy đã cho tôi một câu trả lời thẳng thắn cho câu hỏi của tôi.) - "Straight forward": Thuật ngữ "straight forward" (thẳng + về phía trước) là hai từ riêng biệt trong tiếng Anh, nó chỉ đơn giản là sự kết hợp của "straight" (trực tiếp) và "forward" (về phía trước).
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết