VIETNAMESE
chạnh lòng
ENGLISH
touching
/ˈtʌʧɪŋ/
Chạnh lòng là động lòng vì cảm xúc, nhớ nhung.
Ví dụ
1.
Lời xin lỗi đầy chạnh lòng của cô đã giúp hàn gắn mối quan hệ của họ.
Her touching apology helped to mend their relationship.
2.
Bức thư chạnh lòng Jane viết cho bà ngoại đã khiến cô rơi nước mắt.
The touching letter Jane wrote to her grandmother brought tears to her eyes.
Ghi chú
Một số từ đồng nghĩa với "touching" trong nhiều ngữ cảnh khác nhau: - moving: cảm động, xúc động - emotional: đầy cảm xúc, xúc động - heartwarming: ấm áp, làm tan chảy trái tim - poignant: sâu sắc, cảm động - stirring: kích động, cảm động - evocative: gợi nhớ, gợi cảm giác
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết