VIETNAMESE

chiêu mộ

ENGLISH

recruit

  
VERB

/rəˈkrut/

Chiêu mộ là hành động tuyển dụng một số người để gia nhập một tổ chức hoặc nhóm nào đó.

Ví dụ

1.

Công ty đang chiêu mộ nhân tài mới cho đội ngũ bán hàng của mình.

The company is looking to recruit new talent for its sales team.

2.

Anh ấy được chiêu mộ vào đội bóng rổ của trường vì kỹ năng và tinh thần thể thao của mình.

He was recruited to play for the school's basketball team because of his skill and athleticism.

Ghi chú

Một số từ đồng nghĩa với "recruit" trong nhiều ngữ cảnh khác nhau: - enlist: tuyển mộ, ghi danh - hire: thuê, tuyển dụng - enroll: nhập học, đăng ký