VIETNAMESE

người quyết đoán

người kiên quyết

ENGLISH

decisive person

  
NOUN

/dɪˈsaɪsɪv ˈpɜrsən/

decisive individual, resolute person

Người quyết đoán là người có tính cách kiên quyết, dứt khoát, không do dự và có khả năng ra quyết định nhanh chóng và chính xác.

Ví dụ

1.

Là một người quyết đoán, anh ấy có thể đưa ra quyết định quan trọng một cách nhanh chóng.

As a decisive person, he can make important decisions quickly.

2.

Cô ấy là một người quyết đoán và có thể chọn phương án đúng mà không do dự.

She is a decisive person and can choose the right option without hesitation.

Ghi chú

Một số từ đồng nghĩa với "stubborn" trong nhiều ngữ cảnh khác nhau: - resolute person: người quả quyết - determined person: người quyết đoán - firm person: người vững vàng - decisive individual: cá nhân quyết định được - unwavering person: người kiên trì - strong-willed person: người có ý chí mạnh mẽ - steadfast person: người kiên định