VIETNAMESE

người vô dụng

người vô ích

ENGLISH

useless person

  
NOUN

/ˈjusləs ˈpɜrsən/

unproductive person

Người vô dụng là người không có giá trị, không có ý nghĩa, không có đóng góp hoặc không có công dụng trong một tình huống hoặc xã hội cụ thể.

Ví dụ

1.

Anh ấy cảm thấy mình là một người vô dụng sau khi trượt kỳ thi lần thứ ba.

He felt like a useless person after failing the exam for the third time.

2.

Công ty quyết định sa thải người vô dụng không bao giờ đáp ứng thời hạn.

The company decided to let go of the useless person who never met deadlines.

Ghi chú

Một số từ đồng nghĩa với "useless": - worthless: vô giá trị. - futile: vô ích. - ineffective: không hiệu quả. - pointless: vô nghĩa. - fruitless: vô ích, không có kết quả. - unproductive: không sản xuất được.